Có 2 kết quả:

孕妇 dựng phụ孕婦 dựng phụ

1/2

dựng phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

đàn bà chửa, người có mang

dựng phụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đàn bà chửa, người có mang

Từ điển trích dẫn

1. Đàn bà có thai. ☆Tương tự: “nhâm phụ” 妊婦.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đàn bà có thai.